Statements (14)
| Predicate | Object | 
|---|---|
| gptkbp:instanceOf | gptkb:human | 
| gptkbp:birthDate | 1947 | 
| gptkbp:birthPlace | gptkb:Hanoi | 
| gptkbp:gender | gptkb:male | 
| gptkbp:givenName | gptkb:Đức_Huy | 
| gptkbp:nationality | Vietnamese | 
| gptkbp:notableWork | Người tình trăm năm Và con tim đã vui trở lại Đường xa ướt mưa | 
| gptkbp:occupation | gptkb:songwriter gptkb:singer | 
| gptkbp:bfsParent | gptkb:Lệ_Quyên | 
| gptkbp:bfsLayer | 8 | 
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label | Đức Huy |