Statements (31)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:currency
|
| gptkbp:banknotes |
1,000 đồng
10,000 đồng 100,000 đồng 2,000 đồng 20,000 đồng 200,000 đồng 5,000 đồng 50,000 đồng 500,000 đồng |
| gptkbp:central_bank |
gptkb:State_Bank_of_Vietnam
|
| gptkbp:coins |
1,000 đồng
2,000 đồng 200 đồng 5,000 đồng 500 đồng |
| gptkbp:country |
gptkb:Vietnam
|
| gptkbp:inflation_rate |
high
|
| gptkbp:introduced |
1978
|
| gptkbp:ISO_3166-2_code |
VND
|
| gptkbp:plural |
đồng
|
| gptkbp:replacedBy |
gptkb:South_Vietnamese_đồng
gptkb:North_Vietnamese_đồng |
| gptkbp:stockExchange |
variable
|
| gptkbp:subunit |
hào
xu |
| gptkbp:symbol |
₫
|
| gptkbp:used_in |
gptkb:Vietnam
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Dong
|
| gptkbp:bfsLayer |
6
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Đồng (Vietnamese currency)
|