Statements (37)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
gptkb:district
|
gptkbp:administrativeDivision |
gptkb:Văn_Yên
gptkb:Bình_Thuận Bản Ngoại Cát Nê Cù Vân Dân Tiến Hoàng Nông Hà Thượng Hùng Sơn Khôi Kỳ Ký Phú La Bằng Lục Ba Minh Tiến Mỹ Yên Phú Cường Phú Lạc Phú Thịnh Phục Linh Quân Chu Tiên Hội Tân Linh Tân Thái Vạn Thọ Yên Lãng Đức Lương |
gptkbp:area |
578 km²
|
gptkbp:capital |
Hùng Sơn
|
gptkbp:country |
gptkb:Vietnam
|
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Đại Từ District
|
gptkbp:population |
over 170,000
|
gptkbp:province |
gptkb:Thái_Nguyên_Province
|
gptkbp:region |
Northeast
|
gptkbp:timezone |
UTC+7
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Thái_Nguyên_Province
|
gptkbp:bfsLayer |
7
|