Statements (26)
Predicate | Object |
---|---|
gptkbp:instanceOf |
hoàng đế Trung Quốc
|
gptkbp:cha |
Đường Cao Tổ
|
gptkbp:con_trai |
Lý Thái
Lý Thừa Càn Lý Trị |
gptkbp:deathYear |
649
|
gptkbp:famousFor |
cải cách chính trị
mở rộng lãnh thổ thịnh trị Trinh Quán |
https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Đường Thái Tông
|
gptkbp:hậu_duệ |
Lý Trị
|
gptkbp:mother |
Đậu thị
|
gptkbp:nationality |
gptkb:Trung_Quốc
|
gptkbp:nơi_mất |
Trường An
|
gptkbp:nơi_sinh |
Trường An
|
gptkbp:sinh_năm |
598
|
gptkbp:spouse |
Trưởng Tôn hoàng hậu
|
gptkbp:triều_đại |
nhà Đường
|
gptkbp:trị_vì |
626–649
|
gptkbp:tên_miếu_hiệu |
gptkb:Thái_Tông
|
gptkbp:tên_niên_hiệu |
Trinh Quán
|
gptkbp:tên_thật |
Lý Thế Dân
|
gptkbp:tên_thụy_hiệu |
Văn Hoàng đế
|
gptkbp:tước_hiệu_trước_khi_lên_ngôi |
Tần vương
|
gptkbp:bfsParent |
gptkb:Thái_Tông
|
gptkbp:bfsLayer |
7
|