Statements (17)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:tác_phẩm_nghệ_thuật
gptkb:tranh_dân_gian_Việt_Nam |
| gptkbp:có_nguồn_gốc |
gptkb:làng_Đông_Hồ
|
| gptkbp:material |
giấy dó
màu tự nhiên |
| gptkbp:miêu_tả |
đám cưới của những con chuột
|
| gptkbp:nổi_tiếng |
gptkb:Việt_Nam
|
| gptkbp:relatedTo |
chuột
hối lộ mèo phong tục cưới hỏi |
| gptkbp:thuộc_thể_loại |
tranh dân gian Đông Hồ
|
| gptkbp:được_trưng_bày |
gptkb:Bảo_tàng_Mỹ_thuật_Việt_Nam
|
| gptkbp:ẩn_dụ |
phê phán xã hội phong kiến
|
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Tranh_dân_gian_Đông_Hồ
|
| gptkbp:bfsLayer |
8
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Đám cưới chuột
|