Statements (20)
| Predicate | Object |
|---|---|
| gptkbp:instanceOf |
gptkb:person
|
| gptkbp:activeYears |
1937-2001
|
| gptkbp:birthDate |
1919-04-10
|
| gptkbp:birthName |
Nguyễn Thành Út
|
| gptkbp:birthPlace |
gptkb:Vĩnh_Long_Province
|
| gptkbp:deathDate |
2001-08-13
|
| gptkbp:deathPlace |
gptkb:Ho_Chi_Minh_City
|
| gptkbp:genre |
cải lương
vọng cổ |
| gptkbp:nationality |
Vietnamese
|
| gptkbp:nickname |
Vua vọng cổ
|
| gptkbp:notableWork |
gptkb:Lan_và_Điệp
gptkb:Tô_Ánh_Nguyệt Đời cô Lựu |
| gptkbp:occupation |
gptkb:singer
cải lương artist |
| gptkbp:bfsParent |
gptkb:Cải_lương
gptkb:Vọng_kim_lang |
| gptkbp:bfsLayer |
8
|
| https://www.w3.org/2000/01/rdf-schema#label |
Út Trà Ôn
|